- Từ điển Anh - Việt
Remoulded sample
Mục lục |
Toán & tin
mẫu thử (đất) xáo động (đúc lại)
Xây dựng
mẫu thử không nguyên dạng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Remoulded tyre
lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại, -
Remoulding
Danh từ: sự đúc lại, sự đúc lại, sự làm talông lại (lốp xe), sự lót lại, -
Remoulding effort
tính dễ đổ khuôn (của vữa, bê-tông), -
Remount
/ ri:´maunt /, Danh từ: ngựa để thay đổi, (quân sự) số ngựa để thay thế, số ngựa cung cấp... -
Remous
Danh từ: nước xoáy, -
Removability
/ ri¸mu:və´biliti /, Danh từ: tính tháo mở được; tính chất dời (chuyển) đi được, sự có thể... -
Removable
/ ri´mu:vəbl /, Tính từ: có thể mở được; có thể dời đi được, có thể chuyển đi được,... -
Removable back
mặt sau tháo được, -
Removable bridge
cầu răng tháo lắp, -
Removable bridgework
cầu răng tháo lắp, -
Removable coupling link
thanh nối tháo lắp được, -
Removable cover
tháo lắp được, nắp tháo mở được, -
Removable cutter
dao tháo lắp được, -
Removable denture
hàm (răng) giả tháo lắp, -
Removable derture
hàm răng giả tháo lắp, -
Removable discontinuity
gián đoạn bỏ được, gián đoạn khử được, -
Removable disk
đĩa tháo lắp được, đĩa thay đổi được, -
Removable flask mold
khuôn không khung, -
Removable flooring
sàn tháo được, -
Removable insert
ống lót tháo lắp được, đệm tháo lắp được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.