Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Renewable resource

Mục lục

Hóa học & vật liệu

nguồn nhiên liệu có thể tái chế

Giải thích EN: A natural resource that can be replenished by natural means at rates comparable to its rate of consumption, such as food production by photosynthesis.Giải thích VN: Một nguồn nguyên liệu tự nhiên có thể được bổ sung bằng biện pháp tự nhiên với tỷ lệ so sánh với tỷ lệ đã tiêu thụ, ví dụ như sản xuất thực phẩm bằng phương pháp quang hợp.

Kinh tế

tài nguyên có thể hồi sinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top