Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Repetitive work

Kỹ thuật chung

sự sản xuất hàng loạt
sản xuất lặp đi lặp lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Repetitively

    Phó từ: có đặc trưng lặp đi lặp lại,
  • Repetitiveness

    / ri´petitivnis /, danh từ, sự lặp đi lặp lại, tính chất lặp đi lặp lại,
  • Rephrase

    / ri´freiz /, Ngoại động từ: nói lại (cái gì) bằng các từ khác (nhất là để làm rõ nghĩa...
  • Repiece

    Ngoại động từ: lắp các mảnh lại, xây dựng lại,
  • Repine

    / ri´pain /, Nội động từ: ( + at, against) cảm thấy không bằng lòng, tỏ ra không bằng lòng; bực...
  • Repla

    Danh từ, số nhiều:,
  • Replace

    / rɪpleɪs /, Ngoại động từ: thay thế, thay chỗ của ai/cái gì, Đặt lại chỗ cũ, thay thế cho...
  • Replace all

    thay hết,
  • Replace mode

    chế độ thay thế,
  • Replace text as you type

    thay văn bản khi gõ,
  • Replace with

    thay bằng,
  • Replaceability

    Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) tính thay thế được,
  • Replaceable

    / ri´pleisəbl /, Tính từ: có thể thay thế được, Toán & tin: thay...
  • Replaceable filter

    bô lọc thay thế được, phin lọc thay thế được,
  • Replaceable item

    hạng mục thay được,
  • Replaceable part

    bộ phận thay thế được, phần thay thế được,
  • Replacement

    / rɪˈpleɪsmənt /, Danh từ: sự thay thế, sự được thay thế; vật thay thế, người thay thế, vật...
  • Replacement (of staff)

    sự thay thế (nhân viên),
  • Replacement accounting

    vốn bù đắp, vốn thay thế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top