- Từ điển Anh - Việt
Replaceability
Xem thêm các từ khác
-
Replaceable
/ ri´pleisəbl /, Tính từ: có thể thay thế được, Toán & tin: thay... -
Replaceable filter
bô lọc thay thế được, phin lọc thay thế được, -
Replaceable item
hạng mục thay được, -
Replaceable part
bộ phận thay thế được, phần thay thế được, -
Replaced
, -
Replacement
/ rɪˈpleɪsmənt /, Danh từ: sự thay thế, sự được thay thế; vật thay thế, người thay thế, vật... -
Replacement (of staff)
sự thay thế (nhân viên), -
Replacement accounting
vốn bù đắp, vốn thay thế, -
Replacement air
khí thay đổi, khí tươi, -
Replacement algorithm
thuật toán thay thế, -
Replacement assignment
sự phân định thay thế, -
Replacement bit
bit thay thế, -
Replacement bone
thay tạo xương, -
Replacement capital
đồ biểu thay thế, vốn bù đắp, vốn thay thế, -
Replacement character
ký tự thay thế, national replacement character set (nrcs), bộ ký tự thay thế quốc gia -
Replacement charts
điều khoản thay thế, đồ biểu thay thế (cho những chức vụ còn trống), -
Replacement clause
chi phí thay thế, điều khoản thay thế (phụ tùng máy móc), -
Replacement code point
điểm mã thay thế, -
Replacement cost
giá trị thay đổi, giá trị thay thế, giá thành thay thế, chi phí thay thế, chi phí thay thế, phí tổn thay thế, replacement cost... -
Replacement cost accounting
sự thanh toán chi phí thay thế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.