- Từ điển Anh - Việt
Representative system
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Chế độ đại nghị
Toán & tin
hệ biểu diễn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Representativity
tính biểu tượng, -
Represented
được biểu diễn, -
Representer
Danh từ: người đại biểu, người kiến nghị, người đề nghị, -
Repress
/ri'pres/, Ngoại động từ: ngăn chặn, đàn áp, trấn áp, không cho xảy ra (một cuộc nổi loạn..),... -
Repress oil
dầu ép lại, -
Repressed
/ ri´prest /, ngoại động từ, ngăn chặn, đàn áp, trấn áp, không cho xảy ra (một cuộc nổi loạn..), làm khuất phục; ngăn... -
Repressed brick
gạch ép lại, -
Represser
/ ri´presə /, danh từ, kẻ đàn áp, kẻ trấn áp, -
Represser gene
gen ức chế, -
Repressible
/ ri´presibl /, tính từ, có thể dẹp được, có thể đàn áp được, có thể trấn áp được, có thể kiềm chế được, có... -
Repressible operculum
operonchịu ức chế, -
Repression
/ri'pre∫n/, Danh từ: sự ngăn chặn, sự đàn áp, sự trấn áp; sự bị ngăn chặn, sự bị đàn... -
Repressive
/ri'presiv/, Tính từ: có xu hướng đàn áp; thô bạo, hà khắc, Kinh tế:... -
Repressive measures
các biện pháp trấn áp, -
Repressive tax
thuế can gián, -
Repressively
Phó từ: có xu hướng đàn áp; thô bạo, hà khắc, -
Repressiveness
/ ri´presivnis /, danh từ, tình trạng có xu hướng đàn áp, sự thô bạo, sự hà khắc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.