- Từ điển Anh - Việt
Resold
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Ngoại động từ
Đưa trở lại kích thước yêu cầu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Resoldering
sự hàn lại, -
Resole
Ngoại động từ: thay đế mới (giày), nhựa resole, -
Resolidification
Danh từ: sự làm rắn trở lại, -
Resolubility
/ ri:¸sɔlju´biliti /, Kỹ thuật chung: tính giải được, -
Resoluble
/ ri´sɔljubl /, Tính từ: có thể phân giải, có thể giải quyết (vấn đề), Toán... -
Resolute
/ ´rezə¸lu:t /, Tính từ: cương quyết, kiên quyết, Từ đồng nghĩa:... -
Resolutely
Phó từ: kiên quyết, cương quyết, -
Resoluteness
/ ´rezə¸lu:tnis /, danh từ, sự kiên quyết, sự cương quyết, Từ đồng nghĩa: noun, decidedness ,... -
Resolution
/ ,rezə'lu:ʃn /, Danh từ: nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết; sự quyết tâm; sự kiên... -
Resolution (RES)
độ phân giải, -
Resolution Trust Corporation
công ty quyết định tín khác, -
Resolution chart
biểu đồ phân giải, -
Resolution error
lỗi do phân giải, -
Resolution factor
hệ số phân giải, -
Resolution filter
bộ lọc phân giải, -
Resolution in azimuth
sự chuyển đổi góc phương vị, -
Resolution in components
phân tích thành các thành phần, -
Resolution in range
sự chuyển đổi tầm truyền, -
Resolution of forces
sự phân tích lực, sự phân tách lực (thành các thành phần), -
Resolution of rigor
sự làm tê liệt cơ năng súc vật khi thịt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.