Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Resolver

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) dung môi; chất hoà tan
Dụng cụ phân tích
(tin học) thiết bị giải
Người kiên quyết, người quyết tâm

Toán & tin

(máy tính ) thiết bị giải

Điện lạnh

bộ giải góc rôto

Điện

bộ thay đổi

Giải thích VN: Bộ phận thay đổi dữ kiện từ một hình thức của hệ thống tọa độ này tới hệ tọa độ khác, cũng như thay đổi dữ kiện vị trí thành điện thế.

Xây dựng

dung môi, chất hoà tan, dụng cụ phân tích

Kỹ thuật chung

bộ giải đồng bộ
bộ phân giải
bộ tạo sin-cosin
chất hòa tan
dung môi
dụng cụ phân tích

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top