Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Response time

Mục lục

Điện lạnh

thời gian đáp ứng (của kim máy đo)

Điện

thời gian hồi đáp

Điện tử & viễn thông

thời gian nhạy

Đo lường & điều khiển

thời gian phản hồi

Giải thích EN: The time between an occurrence and a reaction produced by the occurrence; specific uses include:the amount of time required for a control operation to begin after the order has been given.Giải thích VN: Thời gian giữa một biến cố và một phản ứng tạo ra bởi biển cố; sử dụng trong trường hợp: lượng thời gian yêu cầu cho hoạt động điều khiển bắt đầu ngay khi mệnh lệnh được đưa ra.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top