- Từ điển Anh - Việt
Rhinoceros
Nghe phát âmMục lục |
/rai´nɔsərəs/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .rhinoceros, rhinoceroses
(viết tắt) rhino con tê giác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rhinocheiloplasty
(thủ thuật) tạo hình mũi-môi, -
Rhinochelloplasty
thủ thuật tạo hình mũi môi, -
Rhinocleisis
(chứng) tắc mũi, -
Rhinoconjunctivitis
Y học: viêm giác mạc, allergic rhinoconjunctivitis : viêm giác mạc dị ứng -
Rhinodacryolith
chứng sỏi đường lệ - mũi, -
Rhinodynia
(chứng) đau mũi, -
Rhinogenous
xuất phát từ mũi, -
Rhinogenous headache
nhức đầu bệnh mũi, -
Rhinokyphectomy
(thủ thuật) cắt bướu mũi, -
Rhinokyphosis
(chứng) bướu mũi, -
Rhinolalia
giọng mũi, -
Rhinolalia aperta
giọng mũi hở, -
Rhinolalia clausa
giọng mũi tịt, -
Rhinolaryngitis
viêm mũi-thanh quản, -
Rhinolaryngology
môn học bệnh mũi-thanh quản, -
Rhinolith
sỏi mũi, -
Rhinolithiasis
bệnh sỏi mũi, -
Rhinologist
bác sĩ chuyên khoamũi, -
Rhinology
/ rai´nɔlədʒi /, Danh từ: (y học) khoa mũi, Y học: mũi học, ngành... -
Rhinomanometer
khí áp kế mũi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.