- Từ điển Anh - Việt
Ribbed pipe
Nghe phát âmMục lục |
Kỹ thuật chung
ống có gân
ống có gờ
ống có sườn (tăng cứng)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ribbed plate
tấm (kim loại) có gân tăng cứng, bản có gờ, bản có sườn, thép bản có gân, tấm có gờ, -
Ribbed radiator
bộ làm mát có gân, bộ tản nhiệt có gân, bộ tản nhiệt kiểu gân, -
Ribbed reinforcing bars
cốt thép có gờ, -
Ribbed roof
vòm có gờ, mái có gờ, -
Ribbed shell
vỏ có sườn, -
Ribbed skin
tấm da nhăn nheo, -
Ribbed slab
bản có sườn (tăng cứng), bản có gờ, bản có sườn, -
Ribbed slab floor
sàn bản sườn, sàn bản dầm, -
Ribbed smoke sheet
cao su tấm có vạch, -
Ribbed span
cấu tạo nhịp có sườn, -
Ribbed stiffener
sườn (tăng cứng), gờ tăng cứng, gân tăng cứng, sườn tăng cứng, -
Ribbed stitch
mũi khâu kiểu gân, mũi thêu gân, -
Ribbed surface
mặt có gờ, mặt có gờ, -
Ribbed tube
ống có gờ, -
Ribbed vault
mái cong kiểu vòm có sườn (tăng cứng), vòm có gờ, vòm có sườn tăng cường, vòm có gân kiểu gôtic, -
Ribber
công nhân xẻ sườn, -
Ribbing
/ ´ribiη /, Kỹ thuật chung: sự tạo gân, Kinh tế: sự bổ xúc thịt... -
Ribbing arch
cuốn có gờ, vòm có sườn, -
Ribbing factor
hệ số sườn (tăng cứng), -
Ribbing felt
phớt đánh dấu, phớt tăng cứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.