- Từ điển Anh - Việt
Ring gate
Mục lục |
Cơ khí & công trình
cửa trụ đứng
Xây dựng
cửa cống dạng vòng
Giải thích EN: A gate used to regulate flow into a morning-glory type spillway without retarding the passage of ice and the like.Giải thích VN: Một cửa cống dùng để điều chỉnh dòng chảy vào một đập tràn dạng cây bìm hoa tím mà không làm chậm đường đi của lớp băng, v.v.
cửa van hình chiếc nhẫn
đậu rót kiểu vòng (đúc)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ring gauge
dụng cụ đo vòng, Kỹ thuật chung: dụng cụ đo vòng trong, -
Ring gear
vòng răng bánh đà, bánh răng mặt đầu (bộ vi sai), bánh răng trong, bánh răng vành khăn, vành răng trong, vòng răng, bánh răng... -
Ring groove
rãnh vòng, piston ring groove, rãnh vòng găng pittông, ring groove cleaner, cái thông rãnh vòng hãm (pittông) -
Ring groove cleaner
cái thông rãnh vòng hãm (pittông), -
Ring head
đầu hình vòng, -
Ring highway
đường vòng (cao ốc, chính), -
Ring hydrocarbon
hiđrocacbon vòng, -
Ring indicator
chỉ thị vòng, -
Ring interface adapter
bộ điều hợp giao diện vòng, -
Ring isomerism
hiện tượng đồng phân vòng, -
Ring joint
khớp khuyên, mối nối vòng, khớp vòng, đệm hình tròn, -
Ring kiln
lò (kiểu) tròn, lò holfman, lò vòng, -
Ring latch
cái móc, -
Ring lubricating bearing
ổ có vòng dầu bôi trơn, -
Ring lubrication
bôi trơn bằng vòng đầu, sự bôi trơn bằng vòng, sự bôi trơn bằng vòng, sự làm trơn bằng vòng, -
Ring magnet
nam châm hình xuyến, -
Ring main
ống dẫn tròn, đường dây vòng, mạch chính mắc vòng, đường trục bao, đường trục vòng, -
Ring main system
hệ mạng mặt tròn, hệ dây dẫn vòng, -
Ring mains
lưới dây vòng, -
Ring modulator
bộ điều chế vòng, bộ mạch điều chế vòng, mạch biến điện vòng, bộ điều biến hình xuyến, balanced ring modulator, bộ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.