Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ripple voltage

Nghe phát âm

Mục lục

Điện

điện áp dư

Giải thích EN: The small amount of AC voltage fluctuation remaining at the output of a DC power supply; usually eliminated by use of regulated power supplies.Giải thích VN: Một lượng dao động điện áp xoay chiều nhỏ còn sót lại trong đầu ra của một nguồn một chiều; thường được loại bỏ bằng cách dùng các nguồn điều chỉnh.

Điện lạnh

thế hiệu gợn sóng

Kỹ thuật chung

điện áp gợn sóng
điện thế gợn sóng

Giải thích VN: Thành phần điện xoay chiều tại ngõ ra điện một chiều của bộ cấp điện vì sự lọc điện không hoàn toàn.


Xem thêm các từ khác

  • Ripple wave

    sóng gợn,
  • Ripple weld

    mối hàn vảy,
  • Rippled

    gợn sóng [có hình gợn sóng], Tính từ: gợn sóng,
  • Rippling

    / ´ripliη /, Kỹ thuật chung: sự gợn sóng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Ripply

    / ´ripli /, tính từ, gợn lăn tăn (nước..),
  • Riprap

    Danh từ: (kiến trúc) đóng đá, Ngoại động từ: (kiến trúc) đổ...
  • Riprap cofferdam

    đê quay kiểu đổ đá,
  • Riprap dam

    đập đá đổ,
  • Riprap foundation

    móng kiểu đổ đá,
  • Riprap protection

    lớp đá xếp bảo vệ, lớp đá đổ bảo vệ,
  • Riprap revenue

    lớp lát bằng đá đổ,
  • Riprap revetment

    lớp lát bằng đá đổ,
  • Riptide

    / ´rip¸taid /, danh từ, thủy triều gây ra những dòng chảy mạnh và biển động,
  • Rise

    / raiz /, Danh từ: sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; sự tăng lên, sự tăng lương, sự...
  • Rise-span ratio

    nhịp của vòm, tỷ số đường tên,
  • Rise-to-span ratio

    tỷ số giữa chiều cao và chiều dài nhịp (của vòm), độ vòm,
  • Rise and fall times

    thời gian lên và xuống,
  • Rise clause

    điều khoản tăng phí vận chuyển và phí bảo hiểm, điều khoản tăng phí vận chuyển (tăng phí bảo hiểm),
  • Rise in (the) price

    sự tăng giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top