- Từ điển Anh - Việt
Rippled
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
gợn sóng [có hình gợn sóng]
Thông dụng
Tính từ
Gợn sóng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ripples
, -
Rippling
/ ´ripliη /, Kỹ thuật chung: sự gợn sóng, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Ripply
/ ´ripli /, tính từ, gợn lăn tăn (nước..), -
Riprap
Danh từ: (kiến trúc) đóng đá, Ngoại động từ: (kiến trúc) đổ... -
Riprap cofferdam
đê quay kiểu đổ đá, -
Riprap dam
đập đá đổ, -
Riprap foundation
móng kiểu đổ đá, -
Riprap protection
lớp đá xếp bảo vệ, lớp đá đổ bảo vệ, -
Riprap revenue
lớp lát bằng đá đổ, -
Riprap revetment
lớp lát bằng đá đổ, -
Riptide
/ ´rip¸taid /, danh từ, thủy triều gây ra những dòng chảy mạnh và biển động, -
Rise
/ raiz /, Danh từ: sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; sự tăng lên, sự tăng lương, sự... -
Rise-span ratio
nhịp của vòm, tỷ số đường tên, -
Rise-to-span ratio
tỷ số giữa chiều cao và chiều dài nhịp (của vòm), độ vòm, -
Rise and fall times
thời gian lên và xuống, -
Rise clause
điều khoản tăng phí vận chuyển và phí bảo hiểm, điều khoản tăng phí vận chuyển (tăng phí bảo hiểm), -
Rise in (the) price
sự tăng giá, -
Rise in pressure
sự áp lực dâng cao, -
Rise in price
sự lên giá, sự tăng giá, sự tăng giá, sự lên giá, -
Rise in temperature
sự nhiệt độ dâng cao, sự tăng nhiệt độ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.