Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Risk assessment

Mục lục

Kỹ thuật chung

sự đánh giá rủi ro

Xây dựng

đánh giá các rủi ro

Kinh tế

đánh giá các rủi ro (trong đầu tư)

Xem thêm các từ khác

  • Risk assets

    tài sản thế chấp,
  • Risk aversion

    sự không thích rủi ro, sự không thích rủi ro (của người tiêu dùng),
  • Risk averter

    người không thích rủi ro, người không thích rủi ro (trong đầu tư),
  • Risk bearer

    người chịu rủi ro,
  • Risk capital

    Danh từ: vốn đầu tư vào một xí nghiệp mới, Hóa học & vật liệu:...
  • Risk clashing

    rủi ro va chạm,
  • Risk class

    chủng loại cùng rủi ro,
  • Risk coefficient

    hệ số rủi ro, hệ số rủi ro,
  • Risk cost

    phí tổn rủi ro,
  • Risk factor

    hệ số độ kiên cố,
  • Risk for Endangered Species

    rủi ro (có hại) đối với các loài có nguy cơ tuyệt chủng, rủi ro đối với các loài sống dưới nước nếu dư lượng thuốc...
  • Risk for Non-Endangered Species

    rủi ro đối với loài không nằm trong nguy cơ tuyệt chủng, rủi ro cho các loài nếu dư lượng thuốc trừ sâu dự tính bằng...
  • Risk for own account

    rui ro tự chịu lấy,
  • Risk function

    hàm mạo hiểm, sequential risk function, hàm mạo hiểm liên tiếp
  • Risk in transit

    rủi ro trên đường vận chuyển,
  • Risk index

    chỉ số rủi ro, chỉ số rủi ro,
  • Risk insurance

    bảo hiểm rủi ro, contractor's all risk insurance, bảo hiểm rủi ro của công trình xây dựng (cho nhà thầu), exchange risk insurance,...
  • Risk investment

    sự đầu tư rủi ro,
  • Risk lactor

    nhân tố rủi ro, nhân tố rủi ro .,
  • Risk lover

    người thích đầu cơ, người thích rủi ro,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top