Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roarer

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) người la hét
Người bị bệnh thở khò khè

Hóa học & vật liệu

giếng khi nổ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Roaring

    / ´rɔ:riη /, Danh từ: tiếng gầm, tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng thở...
  • Roaring forties

    vùng bão ở vĩ độ 40 (Đại tây dương),
  • Roaring trade

    buôn bán thịnh vượng, công việc làm ăn phát đạt, sinh ý hưng long,
  • Roast

    / roƱst /, Danh từ: thịt quay, thịt nướng; sự quay thịt, sự nướng thịt, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Roast duck

    vịt quay,
  • Roast heap

    bãi thải quặng nung,
  • Roast yard

    bề mặt thiêu kết quặng,
  • Roasted

    đá nung, đá thiêu,
  • Roasted coffee

    cà phê rang,
  • Roaster

    / ´roustə /, Danh từ: người quay thịt, lò quay thịt, chảo rang cà phê, máy rang cà phê, thức ăn...
  • Roasting

    / ´roustiη /, Tính từ: (thông tục) rất nóng, it's roasting today !, hôm nay rất nóng (nóng (như)...
  • Roasting-jack

    Danh từ: xiên nướng thịt, que nướng thịt, que xiên thịt,
  • Roasting apparatus

    thiết bị rán,
  • Roasting chamber

    buồng thiêu, thùng rán,
  • Roasting degree

    độ tinh khiết,
  • Roasting drum

    trống nung, tang quay, tang rán,
  • Roasting furnace

    lò thiêu,
  • Roasting installation

    thiết bị thiêu kết, thiết bị nung,
  • Roasting machine

    thiết bị rang,
  • Roasting process

    quá trình nung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top