Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Robber putty

Xây dựng

ma tít cao su

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Robbery

    / ´rɒbəri /, Danh từ: sự ăn cướp, vụ ăn cướp; sự ăn trộm, vụ ăn trộm, sự bán giá cắt...
  • Robbing pillar

    trụ giật, trụ kéo,
  • Robble

    đứt gãy,
  • Robe

    / roub /, Danh từ: Áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...), Áo thụng dài khoác ngoài (của...
  • Robert

    Danh từ: (thông tục) cảnh sát, công an,
  • Robertson-Walker metric

    metric robertson-walker,
  • Robertson-Walker universe

    vũ trụ robertson-walker,
  • Roberval Gilles Personnier

    rô-bé-van (1602-1675) nhà toán học pháp,
  • Roberval balance

    cân rôbecvan, cân roberval, cân đĩa,
  • Robes

    ,
  • Robin

    / ´rɔbin /, Danh từ: (động vật học) chim cổ đỏ (như) robin redbreast, (từ mỹ, nghĩa mỹ) loại...
  • Robin redbreast

    Danh từ: (động vật học) chim cổ đỏ (như) robin,
  • Robin snow

    Danh từ: tuyết mùa xuân,
  • Robina

    gỗ robina,
  • Robinson-Patman Act

    điều luật ribinson-patman,
  • Robinson bridge

    cầu robinson,
  • Robitzsch actinograph

    biểu đồ tỏa quang robitzsch,
  • Roble

    gỗ sồi roble,
  • Roborant

    / ´roubərənt /, Tính từ: (y học) bổ (thuốc), Danh từ: (y học) thuốc...
  • Robot

    / ´roubɔt /, Danh từ: người máy, người ứng xử có vẻ như một người máy, tín hiệu giao thông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top