Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rockiness

Nghe phát âm

Mục lục

/´rɔkinis/

Thông dụng

Danh từ

Tình trạng vững như đá, tình trạng cứng như đá
Sự nhiều đá; tình trạng nhiều đá
Sự lung lay; tình trạng không vững

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

trạng thái đá hóa (đất đai)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top