Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rogation sunday

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

( RogationỵSunday) ngày chủ nhật trước ngày Lễ thăng thiên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rogatory

    / ´rɔgətəri /, tính từ, (pháp luật) để thẩm tra, rogatory commission, tiểu ban thẩm tra
  • Roger

    / ´rɔdʒə /, Thán từ: thông báo của anh đã nhận được và đã hiểu rõ (trong liên lạc bằng...
  • Roget's spiral

    dây xoắn ốc roget,
  • Rogorist

    Danh từ: người theo chủ nghĩa khắc khổ,
  • Rogue

    / roug /, Danh từ: thằng đểu, thằng xỏ lá ba; kẻ lừa đảo, kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông,...
  • Rogue's gallery

    Danh từ: bộ sưu tầm ảnh các tội phạm (dùng để nhận diện những kẻ tình nghi.. của cánh...
  • Rogue house

    Danh từ: nhà tù,
  • Roguery

    / ´rougəri /, Danh từ: tính xỏ lá; tính gian giảo; tính tinh nghịch, Từ...
  • Roguish

    / ´rougiʃ /, Tính từ: xỏ lá; gian giáo; tinh nghịch, Từ đồng nghĩa:...
  • Roguishly

    Phó từ: xỏ lá; gian giáo; tinh nghịch,
  • Roguishness

    / ´rougiʃnis /, như roguery, Từ đồng nghĩa: noun, devilry , deviltry , diablerie , high jinks , impishness...
  • Rohrbach solution

    dung dịch rohrbach,
  • Roil

    / rɔil /, Ngoại động từ: khấy đục (nước), chọc tức, làm phát cáu, Từ...
  • Roiled-steel joist

    dầm thép cán,
  • Roiler levelling

    sự nắn cán,
  • Roily

    / ´rɔili /, tính từ, Đục ngầu, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudy , muddy , murky , roiled , dirty , heavy...
  • Roinek

    / ´rɔinek /, như rooinek,
  • Roister

    / ´rɔistə /, Nội động từ: làm om sòm, làm ầm ĩ, chè chén ầm ĩ, liên hoan ồn ào, Từ...
  • Roisterer

    / ´rɔistərə /, danh từ, người hay làm om sòm, người hay làm huyên náo, người ăn chơi; người thích chè chén ầm ĩ,
  • Roistering

    / ´rɔistəriη /, danh từ, sự làm om sòm, sự làm ầm ĩ, sự chè chén ầm ĩ, tính từ, vui chơi, chè chén,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top