Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rondeau

Nghe phát âm

Mục lục

/´rɔndou/

Thông dụng

Cách viết khác rondel

Danh từ

(văn học) thể thơ hai vần Rôngđô (như) roundel

Xem thêm các từ khác

  • Rondel

    / rɔndl /, như rondeau,
  • Rondo

    / ´rɔndou /, Danh từ, số nhiều rondos: (âm nhạc) rôngđô (bản nhạc trong đó chủ đề chính trở...
  • Rondure

    / ´rɔndjə /, danh từ, (thơ ca) dáng tròn, vật hình tròn,
  • Roneo

    / ´rounion /, danh từ, (ngành in) máy rô-nê-ô, ngoại động từ, quay rô-nê-ô; in rô-nê-ô,
  • Rongeur

    kẹp cắt,
  • Rontgen

    như roentgen,
  • Rontgen rays

    như roentgen rays,
  • Rontgenogram

    như roentgenogram, hình chụp tia rơngen, hình chụp tia x, hình chụp x quang,
  • Rontgenography

    chụp rơngen, chụp tiax,
  • Roo

    / ru: /, Danh từ: (động vật học) con canguru,
  • Roo bar

    thanh đỡ va (thanh cản trước),
  • Rood

    / ru:d /, Danh từ: rốt (một phần tư mẫu anh), mảnh đất nhỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) cây thánh giá...
  • Rood-screen

    / ´ru:d¸skri:n /, danh từ, bức ngăn toà giảng (trong nhà thờ),
  • Rood beam

    đòn thánh giá,
  • Rood screen

    màn che cây thánh giá,
  • Roof

    / ru:f /, Danh từ: mái nhà, nóc, vòm, mui xe, (hàng không) trần (máy bay), Ngoại...
  • Roof, butterfly

    mái cánh bướm,
  • Roof, louver

    cửa lá sách mái nhà,
  • Roof-beam

    vì kèo,
  • Roof-deck

    tầng mái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top