Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rouble

Nghe phát âm

Mục lục

/ru:bl/

Thông dụng

Cách viết khác ruble

Danh từ

Đồng rúp; 100 cô-pếch (tiền Liên-xô cũ)

Xem thêm các từ khác

  • Rouble-free operation

    sự hoạt động liên tục, sự làm việc liên tục, việc làm liên tục,
  • Roucou

    / ´ru:¸ku: /, danh từ, thuốc nhuộm rucu (màu da cam), (thực vật học) cây rucu (cho thuốc nhuộm rucu),
  • Rouge

    / ru:ʒ /, Danh từ: phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm), bột sắt oxyt (dùng để đánh bóng đồ...
  • Rouge-et-noir

    Danh từ: lối chơi bài "đỏ và đen",
  • Rougemontite

    rugomontit,
  • Rouget du porc

    bệnh đóng dấu lợn,
  • Rough

    / rᴧf /, Tính từ: ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo...
  • Rough-and-ready

    / ´rʌfən´redi /, tính từ, qua loa đại khái nhưng được việc, tạm dùng được,
  • Rough-and-tumble

    Tính từ: Ẩu, bất chấp luật lệ (cuộc đấu vật...); lộn xộn, sôi nổi, sóng gió (cuộc đời),...
  • Rough-cast

    / ´rʌf¸ka:st /, Tính từ: có trát vữa (tường), Được phác qua (kế hoạch...), Danh...
  • Rough-casting

    kích thích đúc thô,
  • Rough-casting dimension

    gia công thô,
  • Rough-coated

    Tính từ: có lông dài, có lông xù, có lông bờm xờm (ngựa, chó),
  • Rough-cut file

    giũa cắt thô, giũa thô, giũa băm thô,
  • Rough-cutting

    sự đục đá thô,
  • Rough-down

    mài nhấp nhô, mài bớt nhám, gia công thô,
  • Rough-dry

    / ´rʌf¸drai /, ngoại động từ, phơi khô (quần áo) mà không là,
  • Rough-filtered juice

    nước ép lọc thô,
  • Rough-finished washer

    vòng đệm thô,
  • Rough-footed

    / ´rʌf¸futid /, tính từ, có lông ở chân (chim),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top