Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sabin

Nghe phát âm

Mục lục

/'sæbin/

Thông dụng

Danh từ

Xabin (đơn vị hấp thu âm)
Đơn vị đo âm thanh

Điện lạnh

sagin (đơn vị hấp thụ âm thanh)

Xem thêm các từ khác

  • Sabin oral polio vaccine

    vacxin sabin,
  • Sabin vaccine

    vắcxin sabin,
  • Sabine coefficient

    hệ số sabine,
  • Sabiniem

    ngộ độc cây bách xù juniperus sabina,
  • Sabinism

    ngộ độc cây bách xù jumuperus sabina,
  • Sabinol

    sabinol,
  • Sabinvaccine

    vacxinsabin loạí vắc xìn dùng để ngừa bệnh bạí líệt trẻ em.,
  • Sable

    / 'seibl /, Danh từ: (động vật học) chồn zibelin, da lông chồn zibelin, bút vẽ bằng lông chồn...
  • Sable antelope

    danh từ, linh dương đen ( Đông phi),
  • Sablefish

    / 'seiblfiʃ /, Danh từ: (động vật học) cá than, cá than,
  • Sablous soil

    đất pha cát,
  • Sabot

    / 'sæbou /, Danh từ: guốc, giày đế gỗ,
  • Sabot heart

    tim hình hài,
  • Sabotage

    / 'sæbətɑ:ʒ /, Danh từ: sự phá hoại, sự phá ngầm (nhất là vì mục đích (công...
  • Saboteur

    / ,sæbə'tə: /, Danh từ: người phá hoại, kẻ phá hoại,
  • Sabots

    đà trượt,
  • Sabra

    / 'sɑ:brə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người do thái đẻ ở israel,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top