Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sacchari-

Nghe phát âm
/'sækəri/

Thông dụng

Xem sacchar-


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Saccharic

    / 'sækərik /, tính từ, (hoá học) sacaric, saccharic acid, axit sacaric
  • Saccharic acid

    axit sacaric,
  • Saccharide

    / 'sækərid /, Danh từ: (hoá học) sacarit, Y học: loại carbonhydrate,...
  • Saccharide group

    nhóm sacarit,
  • Saccharidegroup

    nhóm sacarit,
  • Sacchariferous

    / ,sækə'rifərəs /, Tính từ: có chất đường, chứa đường, Kinh tế:...
  • Saccharification

    / ,sækərifi'keiʃn /, Danh từ: (hoá học) sự hoá đường, Y học: sự...
  • Saccharification rest

    sự tạm dừng khi đường hóa,
  • Saccharification temperature

    nhiệt độ đường hóa,
  • Saccharified residue

    phế thải sản xuất đường,
  • Saccharify

    / sæ´kæri¸fai /, ngoại động từ, (hoá học) đường hoá, hình thái từ,
  • Saccharimeter

    / ,sækə'rimitə /, Danh từ: (hoá học) cái đo đường, Kỹ thuật chung:...
  • Saccharimetry

    / ,sækə'rimitri /, Danh từ: (hoá học) phép đo độ đường, Điện lạnh:...
  • Saccharin

    / 'sækərin /, Danh từ: (hoá học) sacarin, đường sacarin (chất rất ngọt dùng để thay đường),...
  • Saccharine

    / 'sækəri:n /, Tính từ: (hoá học) có chất đường; có tính chất đường, ngọt lịm; ngọt xớt;...
  • Saccharinum

    sacarin,
  • Saccharization

    / 'sækərai'zeiʃn /, Danh từ: sự đường hoá,
  • Saccharize

    / 'sækəraiz /, Ngoại động từ: Đường hoá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top