Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sacculo-utricular duct

Y học

ống túi tròn-túi bầu dục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sacculus

    túi, túi nhỏ, bao,
  • Sacculus communis

    túi bầu dục,
  • Sacculus dentis

    nang răng,
  • Sacculus endolymphaticus

    túi cùng bạch huyết,
  • Sacculus lacrimalis

    túi lệ, túi lệ,
  • Sacculus laryngis

    ngách buồng thanh quản,
  • Sacculus morgagnii

    buồng thanh quản,
  • Sacculusendolymphaticus

    túi cùng nội bạch huyết,
  • Saccus

    / 'sækəs /, Danh từ: (động vật học) túi; mảnh lõm (cánh vảy), Đốt bụng (của một sồ côn...
  • Saccus conjunctivae

    túi kết mạc,
  • Saccus endolymphaticus

    túi cùng nội dịch,
  • Saccus lacrimalis

    túi lệ, túi lệ,
  • Saccusendolymphaticus

    túi cùng nội dịch,
  • Sacellum

    / 'sæseləm /, Danh từ: thánh điện nhỏ,
  • Sacerdocy

    / 'sæsədousi /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) chức tăng lữ; thân thế tăng lữ; tính chất tăng...
  • Sacerdotage

    / ,sæsə'doutiʤ /, danh từ, nhà nước tăng lữ (do tăng lữ lũng đoạn),
  • Sacerdotal

    / ,sæsə'doutl /, Tính từ: (thuộc) tăng lữ; (thuộc) giáo chức, theo thuyết thần quyền tăng lữ...
  • Sacerdotalism

    / ,sæsə'doutlizm /, danh từ, (như) sacerdocy, thuyết thần quyền tăng lữ (cho tăng lữ là có thần quyền),
  • Sachem

    / 'sækəm /, Danh từ: tù trưởng (của một số bộ lạc dân da đỏ ở mỹ) (như) sagamore, quan to,...
  • Sachet

    / 'sæ∫ei /, Danh từ: bao; túi; gói (bằng giấy, bằng chất dẻo), túi nhỏ ướp nước hoa; túi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top