Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sachem

Nghe phát âm

Mục lục

/'sækəm/

Thông dụng

Danh từ

Tù trưởng (của một số bộ lạc dân da đỏ ở Mỹ) (như) sagamore
Quan to, người tai to mặt lớn

Xem thêm các từ khác

  • Sachet

    / 'sæ∫ei /, Danh từ: bao; túi; gói (bằng giấy, bằng chất dẻo), túi nhỏ ướp nước hoa; túi...
  • Sachet powder

    Danh từ: túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo..) (như) sachet,
  • Sack

    / sæk /, Danh từ: bao tải, bao bố (chứa xi măng, than, bột..), (từ mỹ, nghĩa mỹ) dung lượng đựng...
  • Sack-barrow

    / ,sæk'bærou /, xe đẩy chở túi, bao tải, Danh từ: xe đẩy chở túi, bao tải,
  • Sack-closing machine

    máy hàn kín túi,
  • Sack-closing sewing machine

    máy khâu đóng túi,
  • Sack-coat

    / 'sækout /, Danh từ: Áo choàng ngắn (đàn ông),
  • Sack-filling machine

    máy nạp đầy bao, máy nạp đầy túi,
  • Sack-holder

    / sæk'houldə /, Danh từ: miệng bao, cửa nạp vào túi (máy xay bột),
  • Sack-opening machine

    máy mở bao,
  • Sack-race

    / 'sækreis /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc đua buộc chân trong bị, môn nhảy bao bố (các đấu...
  • Sack cloth

    bao tải, vải đay thô, vải đay thô,
  • Sack conveyer

    băng tải bao,
  • Sack conveyor

    băng tải bao,
  • Sack finish

    gia công trơn (bề mặt bê-tông), sự gia công trơn (bêtông),
  • Sack holder

    giá đỡ bao,
  • Sack knife

    dao cắt bao,
  • Sack kraft

    giấy làm túi hàng,
  • Sack of cement

    bao xi măng,
  • Sack paper

    giấy làm bao tải, bao bố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top