Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Safari park

Thông dụng

Danh từ

Vùng nuôi thú hoang dã để quan sát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Safari suit

    Danh từ: quần áo đi đường,
  • Safe

    / seif /, Danh từ: chạn (đựng đồ ăn), tủ sắt, két sắt, Tính từ:...
  • Safe-blower

    / 'seif,blouə /, danh từ, người dùng thuốc nổ để mở trộm két,
  • Safe-blowing

    / 'seif,blouiɳ /, Danh từ: việc dùng thuốc nổ mở két ăn trộm,
  • Safe-breaker

    / 'seif,breikə /, danh từ, người mở trộm két (chứa đồ quý giá),
  • Safe-breaking

    / 'seif,breikiɳ /, Danh từ: việc phá két sắt để ăn trộm,
  • Safe-conduct

    / 'seif,kɔndəkt /, Ngoại động từ: cấp giấy thông hành an toàn (qua nơi nguy hiểm...), dẫn qua an...
  • Safe-cracker

    / 'seif,krækə /, như safe-breaker,
  • Safe-deposit

    / ,seif.di'pɔzit /, danh từ, nhà cho thuê có phòng an toàn và két sắt,
  • Safe-deposit box

    Danh từ: két sắt nhỏ (trong toà nhà cho thuê kiên cố, an toàn),
  • Safe-keeping

    sự để ở nơi an toàn,
  • Safe-life structure

    kết cấu có độ bền an toàn,
  • Safe-light filter

    kính lọc ánh sáng,
  • Safe (bearing) load

    tải trọng cho phép (trên gối đỡ),
  • Safe Operating Area (SOA)

    vùng vận hành an toàn,
  • Safe Water

    nước an toàn, nước không chứa các vi khuẩn có hại, chất độc hay hoá chất và được xem là an toàn để uống ngay cả khi...
  • Safe Yield

    hiệu suất an toàn, lượng nước có thể khai thác từ một nguồn cung cấp trong nhiều năm mà không làm nguồn nước đó quá...
  • Safe allowable load

    tải trọng an toàn cho phép,
  • Safe and sound

    Thành Ngữ:, safe and sound, bình an vô sự
  • Safe area

    vùng an toàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top