Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Saffron

Nghe phát âm

Mục lục

/'sæfrən/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây nghệ tây
(thực vật học) đầu nhuỵ hoa nghệ tây (dùng để nhuộm và tăng hương vị cho thức ăn, rượu...)
Màu vàng nghệ

Tính từ

Có màu vàng nghệ
saffron robes
những chiếc áo dài màu vàng nghệ

Ngoại động từ

Nhuộm màu vàng nghệ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

cây nghệ
màu vàng nghệ

Kinh tế

bôi nghệ
cây nghệ tây

Xem thêm các từ khác

  • Safranin

    nhóm thuốc nhuộm kiềm tan trong nước và trong cồn,
  • Safrene

    safren,
  • Safrol

    safrol,
  • Safura

    chứng nhiễm giun móc,
  • Sag

    / sæg /, Danh từ: sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống; độ lún, độ võng, độ cong,...
  • Sag, Blind

    điểm lún đàn hồi,
  • Sag-tension relation

    quan hệ độ võng-lực căng (dây), quan hệ độ võng-lực căng,
  • Sag (of beam)

    độ võng của dầm,
  • Sag adjustment

    sự điều chỉnh dòng chảy,
  • Sag calculation

    sự tính toán độ võng,
  • Sag curve

    đường cong lõm, radius of sag curve, bán kính đường cong lõm, sag curve radius, bán kính đường cong lõm
  • Sag curve radius

    bán kính đường cong lõm,
  • Sag moment

    mômen dương (do dầm võng xuống),
  • Sag of belt

    sự chùng của đai truyền,
  • Sag of lathe bed

    độ võng của thân máy tiện,
  • Sag of span

    độ võng rầm cầu,
  • Sag pipe

    cống luồn, ống luồn, ống luồng, ống xiphông, ống luồn,
  • Sag profile

    mặt cắt võng,
  • Sag ratio

    hệ số độ võng, hệ số độ võng,
  • Sag resistance

    tính chống chùng võng, tính chống chảy giạt (sơn...), tính chống chùng võng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top