Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sailplane

Mục lục

/'seilplein/

Thông dụng

Danh từ

Tàu lượn

Xây dựng

tàu lượn kiểu cánh buồm, lượn bằng tàu lượn kiểu cánh buồm

Xem thêm các từ khác

  • Sails

    ,
  • Sailyard

    sào, xà buồm, buồm,
  • Sain

    / sein /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ban phép lành,
  • Sainfoin

    / 'sænfɔin /, Danh từ: (thực vật học) cây hồng đậu,
  • Saint

    / seint /, Danh từ: (viết tắt) st thánh, vị thánh (trong đạo cơ đốc), ( số nhiều) (viết tắt)...
  • Saint's day

    Danh từ: ngày lễ thánh (ngày lễ kỷ niệm một vị thánh; trong ngày đó, những người được...
  • Saint-john's-wort

    / səntdʒɔnz'wə:t /, Danh từ: (thực vật học) cỏ ban,
  • Saint Elmo's fire

    tháp kim loại...), lửa phóng điện saint elmo (trên cột buồm, lửa saint elmo
  • Saint Lucia

    /seint 'lu:sjə/, saint lucia is an island nation in the eastern caribbean sea on the boundary with the atlantic ocean. part of the lesser antilles, it...
  • Saint Vincent and the Grenadines

    /seint 'vinsənt ænd đə ,grenə'di:nz/, diện tích: 389 sq km, thủ đô: kingstown, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Sainted

    / 'seintid /, tính từ, thiên liêng, thần thánh; đáng được coi như thánh (nơi chốn...)
  • Sainthood

    / 'seint.hud /, danh từ, cương vị của thánh,
  • Saintlike

    / 'seint.laik /, tính từ, như vị thánh,
  • Saintliness

    / 'seintlinis /, danh từ, tính chất thần thánh, tính chất thiêng liêng,
  • Saintly

    / 'seintli /, Tính từ .so sánh: thánh, thánh thiện; rất trong sạch, rất tốt bụng, Từ...
  • Saintness

    / 'seintnis /, Danh từ: sự thánh thiện; sự trong sạch, sự tốt bụng,
  • Saints

    / 'seintz /, xem saint,
  • Saintship

    / 'seintʃip /, Danh từ: tính chất vị thánh, địa vị vị thánh,
  • Saith

    / seiθ /, Động từ: (từ cổ nghĩa cổ) ngôi thứ ba số ít, thời hiện tại của say,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top