Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sampson

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác samson

Như samson

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sampson post

    trụ đỡ các đòn thăng bằng (khoan đập),
  • Samptuary law

    pháp lệnh hạn chế chi cá nhân, pháp lệnh tiết kiệm, pháp lệnh về hàng cấm,
  • Samson

    Danh từ: xam-xon,người có sức khỏe phi thường, dẻo dai,
  • Samson post

    cột trụ hàng, thanh chống samson (đóng tàu),
  • Samson ship

    tàu chở loại hàng cực nặng, tàu đại lực sĩ, tàu đại lực sĩ, tàu trở loại hàng cực nặng,
  • Samurai

    / ´sæmjurai /, Danh từ, số nhiều .samurai: ( the samurai) ( số nhiều) đẳng cấp quân nhân ở nhật...
  • Samurai bond

    trái khoán đồng yên nhật,
  • Samurai bonds

    các trái phiếu samurai,
  • San Marino

    / ˌsæn məˈrinoʊ /, diện tích: 61 sq km, thủ đô: san marino, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Sanaga pox

    bệnh đậu nhẹ,
  • Sanative

    / ´sænətiv /, Tính từ: Để trị bệnh, có thể chữa bệnh,
  • Sanatoria

    Danh từ số nhiều của .sanatorium: như sanatorium,
  • Sanatorium

    / ¸sænə´tɔ:riəm] /, viện điều dưỡng; nơi an dưỡng, bệnh xá (trong trường học), Xây dựng:...
  • Sanatorium-preventorium

    nhà điều dưỡng,
  • Sanatorium bath-house

    phòng tắm (ở) nhà an dưỡng,
  • Sanatory

    lành, có lợi cho sức khỏe,
  • Sanctification

    / ¸sæηktifi´keiʃən /, tính từ, sự thánh hoá; sự làm cho ai trở nên thiêng liêng, thần thánh, sự xác nhận; sự thừa nhận;...
  • Sanctified

    / ´sæηkti¸faid /, tính từ, Đã được thánh hoá; đã được đưa vào đạo thánh, tỏ ra cao đạo, tỏ ra mộ đạo (như) sanctimonious,...
  • Sanctifier

    Danh từ: chúa thánh thần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top