Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Saturator

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Người làm bảo hoà, vật làm bão hoà
Nồi làm bảo hoà, bình làm bão hoà

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

bình bão hòa

Giải thích EN: A device that saturates one material with another, such as an inert gas with the vapors of a volatile liquid.Giải thích VN: Một thiết bị làm bão hòa một vật liệu với một vật liệu khác chẳng hạn như khí trơ với sự bay hơi của chất lỏng.

Kinh tế

thiết bị bão hòa

Xem thêm các từ khác

  • Saturday

    / 'sætədi /, Danh từ, viết tắt là .Sat: ngày thứ bảy và cũng là ngày cuối tuần; thứ bảy,
  • Saturday night special

    một loại súng ngắn,
  • Saturdays, Sunday and holidays excepted

    trừ ngày thứ bảy, chủ nhật và ngày lễ,
  • Satured soil

    đất bão hòa (nước),
  • Saturn

    / 'sætən /, Danh từ: thần satuya, thần nông, (thiên văn học) sao thổ,
  • Saturnalia

    / ,sætə'neiliə /, Danh từ, số nhiều .saturnalia, saturnalias: ( saturnalia) hội thần satuya thời cổ...
  • Saturnian

    / sæ'tə:niən /, Tính từ: (thuộc) thần satuya, (thuộc) thần nông, (thuộc) sao thổ, thịnh vượng,...
  • Saturnic

    / sæ'tə:nik /, Tính từ: (y học) bị nhiễm độc chì,
  • Saturnine

    / 'sætənain /, Tính từ: Ủ rũ, lờ đờ; ủ dột (về người, diện mạo), lầm lì, tầm ngầm,...
  • Saturnine cachexia

    suy mòn nhiễm độc chì mạn tính (như chronic lead poisoning),
  • Saturnine colic

    đau bụng chì,
  • Saturnine gout

    gout nhiễm độc chì,
  • Saturnine nephritis

    viêm thận nhiễm độc chì,
  • Saturninecachexia

    suy mòn nhỉễm độc chì,
  • Saturninecolic

    đau bụng chì,
  • Saturninegout

    gout nhiễm độc chì,
  • Saturninenephritis

    viêm thận nhiễm độc chì,
  • Saturnism

    / 'sætənizəm /, Danh từ: (y học) chứng nhiễm độc chì, Y học: sự...
  • Saturnotherapy

    liệu pháp chì,
  • Satyagraha

    / sɑ:'tjɑ:grɑ:hɑ: /, Danh từ: (chính trị) sự kháng cự thụ động ( ấn độ), chính sách kháng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top