Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scabby

Nghe phát âm

Mục lục

/´skæbi/

Thông dụng

Tính từ .so sánh
Phủ đầy vảy; đóng vảy
Hèn hạ, đê tiện
you scabby liar !
đồ dối trá đê tiện!

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
base , blotchy , contemptible , crusty , despicable , desquamative , mangy , mean , scabbed , scabious , scabrous , scaly , scurvy , shabby , vile
noun
eschar , scabrousness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scabicide

    trị ghẻ,
  • Scabie

    bệnh ghẻ,
  • Scabies

    / ´skeibi:z /, Danh từ: bệnh ghẻ,
  • Scabietic

    Tính từ: (thuộc) bệnh ghẻ, bị ghẻ, có ghẻ,
  • Scabieticide

    trị ghẻ,
  • Scabiophobia

    ám ảnh sợ ghẻ,
  • Scabious

    / ´skeibiəs /, Danh từ: (thực vật học) cỏ lưỡi mèo,
  • Scabliness

    mặt không nhẵn (vật đúc),
  • Scabrities

    (chứng) dacó vảy,
  • Scabrous

    / ´skeibrəs /, Tính từ: ráp, xù xì, có bề mặt sần sùi (về động vật, cây cối..), thô tục,...
  • Scabrousness

    / ´skeibrəsnis /, danh từ, sự ráp, sự xù xì, sự thô tục, sự sỗ sàng, sự tục tĩu, sự đồi trụy, tính khó diễn đạt...
  • Scabs

    mạt cưa, vảy sắt, vỏ bào,
  • Scad

    / skæd /, Danh từ: (động vật học) cá sòng, Kinh tế: cá nục,
  • Scads

    Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) số lượng lớn, khối lượng lớn, Nghĩa...
  • Scads of money

    vô số tiền,
  • Scaffold

    / 'skæfəld /, Danh từ: giàn giáo (để người thợ xây, thợ sơn.. có thể đứng trên đó làm việc..),...
  • Scaffold, scaffolding

    cầu cạn vượt đường,
  • Scaffold board

    ván giàn giáo,
  • Scaffold bracket

    dầm đỡ giàn giáo,
  • Scaffold bridge

    cầu cạn (vượt đường), cầu giàn giáo, cầu tạm thời (tựa trên những trụ gỗ), cầu dẫn, cầu giá cao, cầu vượt đường,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top