Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scald-head

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Bệnh chốc đầu của trẻ em

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scald mark

    đốm nâu, vết đốm nâu (quả),
  • Scalded cream

    váng sữa thanh trùng,
  • Scalded milk

    sữa đã thanh trùng,
  • Scalder

    công nhân chần, cong nhân trụng nước sôi,
  • Scalder-blancher

    thùng chần hơi,
  • Scalding

    / ´skɔ:ldiη /, Tính từ: nóng đủ để làm bỏng, châm chọc, Danh từ:...
  • Scalding chamber

    buồng xông khói, phòng nhúng nước sôi,
  • Scalding hot

    Danh từ: nóng cháy bỏng; rất nóng,
  • Scalding room

    công đoạn chần,
  • Scalding tank

    thùng chần,
  • Scalding tub propeller

    băng đẩy vào thùng chần,
  • Scalds

    ,
  • Scale

    / skeɪl /, Danh từ: quy mô, vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy da, vật...
  • Scale-bark

    Danh từ: vỏ cây,
  • Scale-beam

    / ´skeil¸bi:m /, danh từ, cán cân, đòn cân,
  • Scale-bearing

    Tính từ: có vảy; mang vảy,
  • Scale-board

    / ´skeil¸bɔ:d /, danh từ, tấm lót (sau khung ảnh, sau gương),
  • Scale-borer

    Danh từ: máy cạo cặn (nồi hơi...)
  • Scale-coated

    có vỏ cứng, hình thành vảy, đóng cáu, đóng cặn, có vảy, đóng cặn, đóng cáu, scale-coated surface, mặt có vỏ cứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top