Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scattering

Nghe phát âm

Mục lục

/skætəriη/

Thông dụng

Danh từ

Số lượng những thứ được tung rắc (như) scatter

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự tán xạ, sự phân tán

Điện lạnh

sự tán xạ sóng vô tuyến (ở tầng điện ly)

Kỹ thuật chung

phân tán
light scattering
phân tán ánh sáng
limit of scattering
giới hạn phân tán
scattering of dimensions
sự phân tán kích thước (trong loạt sản phẩm)
sự phân tán
scattering of dimensions
sự phân tán kích thước (trong loạt sản phẩm)
sự rò
sự tán sắc
sự tán xạ
tán xạ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top