Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Screw-cutter

Nghe phát âm

Mục lục

/skru:¸kʌtə/

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) máy cắt ren vít, máy tiện ren
Bàn ren; đầu cắt ren (như) screw-die

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

máy tiện ốc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top