Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Screw pile

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

cọc kiểu vít
cọc quay

Giải thích EN: A pile with a wide projecting helix at the end, so that it bores its way into the earth as it is revolved; useful in alluvial ground.Giải thích VN: Một cọc có hình xoắn ốc lồi rộng ở đầu để có thể khoan vào trong đất khi quay; hữu ích trong đất bồi.

kiểu xoắn ốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top