Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scrubber cooler

Hóa học & vật liệu

máy ngưng trực tiếp

Xem thêm các từ khác

  • Scrubber plant

    thiết bị rửa khí,
  • Scrubber tank

    thùng rửa khí,
  • Scrubber tower

    tháp rửa khí,
  • Scrubber walls

    thành thiết bị rửa khí,
  • Scrubbiness

    / ´skrʌbinis /, danh từ, sự còi cọc, sự cằn cỗi, sự tầm thường,
  • Scrubbing

    sự tẩy rửa (xử lý nguyên liệu), sự làm sạch, sự rửa, sự rửa khí, sự rửa khí (phương pháp làm sạch khí), sự làm...
  • Scrubbing-brush

    / ´skrʌbiη¸brʌʃ /, danh từ, bàn chải cứng để cọ sàn..,
  • Scrubbing plant

    thiết bị rửa khí,
  • Scrubby

    / ´skrʌbi /, tính từ, có nhiều bụi rậm, còi, cằn cỗi, tầm thường, vô giá trị, Từ đồng nghĩa:...
  • Scrubnurse

    y tá dụng cụ viên, y tá phòng mổ,
  • Scrubwoman

    / ´skrʌb¸wumən /, danh từ, người đàn bà làm nghề quét dọn thuê,
  • Scrudge

    Danh từ: Đinh nhỏ cong để giữ cố định ngói lợp mái,
  • Scruff

    / skrʌf /, danh từ, (giải phẫu) gáy, cần cổ, như scurf, by the scruff of the/one's neck, tóm cổ, tóm gáy,
  • Scruffily

    Phó từ: bẩn thỉu, lôi thôi lệch thếch,
  • Scruffiness

    Danh từ: tính bẩn thỉu, tính lôi thôi lếch thếch,
  • Scruffy

    / ´skrʌfi /, Tính từ .so sánh: (thông tục) bẩn thỉu, lôi thôi lếch thếch, như scurfy, Danh...
  • Scrum

    / ´skrʌm /, Danh từ: thời gian ngừng bóng (trong bóng đá mỹ) như scrummage, cuộc đấu tranh hỗn...
  • Scrum-half

    Danh từ: hậu vệ ném bóng vào nhóm tấn công,
  • Scrummage

    / ´skrʌmidʒ /, Danh từ: thời gian ngừng bóng (trong bóng đá mỹ) (như) scrimmage, scrum, nhóm tiền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top