Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scrummage

Nghe phát âm

Mục lục

/´skrʌmidʒ/

Thông dụng

Danh từ

Thời gian ngừng bóng (trong bóng đá Mỹ) (như) scrimmage, scrum
Nhóm tiền đạo tiến công (trong bóng bầu dục)
Cuộc tranh giành (bóng bầu dục) giữa hai đội
Sự chen lấn
the morning scrummage to board the bus
sự chen lấn buổi sáng để lên xe búyt

Ngoại động từ

Tranh giành (trong trò bóng bầu dục)
Chen lấn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scrumptious

    / ´skrʌmpʃəs /, Tính từ: (thông tục) ngon tuyệt (nhất là về thức ăn), Từ...
  • Scrumpy

    / ´skrʌmpi /, Danh từ: (thông tục) một loại rượu táo,
  • Scrunch

    / skrʌntʃ /, Ngoại động từ: nghiến (răng) (như) crunch, Danh từ: tiếng...
  • Scruple

    / skru:pl /, Danh từ: sự đắn đo, sự lưỡng lự, sự cân nhắc; tính quá thận trọng (về tính...
  • Scrupulosity

    / ¸skru:pju´lɔsiti /, danh từ, sự đắn đo, sự ngần ngại, sự quá dè dặt, sự quá thận trọng, sự quá tỉ mỉ,
  • Scrupulous

    / ´skru:pjuləs /, Tính từ: cực kỳ cẩn thận, cực kỳ kỹ lưỡng; tỉ mỉ; rất chú ý đến chi...
  • Scrupulously

    Phó từ: cực kỳ cẩn thận, cực kỳ kỹ lưỡng; tỉ mỉ; rất chú ý đến chi tiết, thận trọng;...
  • Scrupulousness

    / ´skru:pjuləsnis /, danh từ, tính cực kỳ cẩn thận, tính cực kỳ kỹ lưỡng; sự tỉ mỉ; tính rất chú ý đến chi tiết,...
  • Scrutator

    / skru:´teitə /, danh từ, người dò xét, người thăm dò, người kiểm phiếu,
  • Scrutineer

    / ¸skru:ti´niə /, Danh từ: người kiểm tra cuộc bầu cử; người kiểm phiếu bầu, Kinh...
  • Scrutinise

    như scrutinize, Hình Thái Từ:,
  • Scrutinize

    / ´skru:ti¸naiz /, Ngoại động từ: nhìn chăm chú, nhìn kỹ; xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top