Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Secessionism

Nghe phát âm

Mục lục

/si´seʃə¸nizəm/

Thông dụng

Danh từ

Chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), chủ trương ly khai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Secessionist

    / si´seʃənist /, danh từ, người chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), người chủ trương ly khai
  • Seclude

    / si´klu:d /, Ngoại động từ: tách biệt, Hình Thái Từ: Từ...
  • Secluded

    / si´klu:did /, Tính từ: hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy, không có nhiều người đến...
  • Seclusion

    / si'klu:ʤn /, Danh từ: sự tách biệt, sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, chỗ khuất nẻo; sự xa lánh,...
  • Seclusionist

    Danh từ: người thích sống tách biệt, người thích sống ẩn dật, người thích sống riêng tư,...
  • Seclusive

    Tính từ: Ẩn náu, hẻo lánh,
  • Secohm

    henry quốc tế, secom,
  • Second

    / ˈsɛkənd /, từ xác định, thứ hai, tiếp ngay sau cái thứ nhất (về thời gian, thứ tự, tầm quan trọng..), thêm; cộng thêm;...
  • Second-areola

    quầng thứ hai,
  • Second-best

    / ´sekənd¸best /, tính từ, ngay sau cái tốt nhất, không hay như người ta thực sự thích, danh từ, hạng nhì, hạng hai, my second-best...
  • Second-by-second measurement

    phép đo liên tục (thông số biến đổi),
  • Second-class

    / ´sekənd¸kla:s /, danh từ, loại hai, Ưu tiên hai, tính từ, (thuộc) loại tốt thứ hai, kém hơn nhiều so với loại tốt nhất;...
  • Second-class citizen

    công dân hạng hai,
  • Second-class mail

    bưu kiện ấn loát phẩm, bưu kiện loại hai,
  • Second-class paper

    các thương phiếu loại hai, thương phiếu hạng hai,
  • Second-cut smooth file

    cái giũa mịn có lưỡi cắtchéo,
  • Second-degree

    Tính từ: bỏng cấp hai (về vết bỏng),
  • Second-degree hyperparasite

    bội ký sinh trùng cấp hai,
  • Second-generation microfilm

    microfim thế hệ thứ hai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top