- Từ điển Anh - Việt
Self-creation
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự tự sinh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Self-critical
/ ¸self´kritikl /, Tính từ: tự phê bình, -
Self-criticism
/ ¸self´kriti¸sizəm /, danh từ, sự tự phê bình; lời tự phê bình, -
Self-culture
Danh từ: sự tự học, -
Self-curing cement
xi-măng tự lưu hoá, -
Self-cutting
Tính từ: tự cắt ren, -
Self-cutting screw
vít tự tarô, vít tự cắt ren, -
Self-damping
sự tự giảm, -
Self-damping conductor
dây dẫn (điện) tự dập dao động, -
Self-damping skip
thùng lồng tháo tự động, -
Self-deceit
/ ¸selfdi´si:t /, như self-deception, -
Self-deceiver
Danh từ: người tự dối mình, -
Self-deception
/ ¸selfdi´sepʃən /, Danh từ: sự tự dối mình, -
Self-defeating
/ ¸selfdi´fi:tiη /, Tính từ: thất sách; tự chuốc lấy thất bại (về kế hoạch hành động..),... -
Self-defence
/ ¸selfdi´fens /, Danh từ: sự tự vệ; sự bảo vệ thân thể (tài sản, quyền..) của mình, (pháp... -
Self-defense
tự vệ, -
Self-defensive
Tính từ: Để tự vệ, -
Self-defining delimiter
cách tự xác định, -
Self-definite term
số hạng tự định nghĩa, -
Self-defocusing
sự tự tán tiêu, -
Self-defrosting cabinet
cabin tự phá băng, tủ lạnh tự phá băng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.