- Từ điển Anh - Việt
Self-fulfilment
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự hoàn thành ước nguyện của chính mình
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Self-generating
Tính từ: tự tạo, tự sinh, tự thành hình, tự sinh, self-generating transducer, bộ chuyển đổi tự... -
Self-generating method
phương pháp bao hình, phương pháp lăn, -
Self-generating transducer
bộ chuyển đổi tự sinh, -
Self-generation
sự tự tạo, -
Self-giving
Tính từ: xả thân; quên mình, -
Self-glazed
Tính từ: có men cùng màu (đồ sứ), -
Self-glazing
men cùng màu [có men cùng màu], -
Self-glorification
Danh từ: sự tự ca tụng, -
Self-glorifying
Tính từ: tự khoe khoang, -
Self-governing
/ ¸self´gʌvəniη /, tính từ, tự trị, tự quản, Từ đồng nghĩa: adjective, autonomous , independent... -
Self-government
/ ¸self´gʌvənmənt /, Danh từ: chế độ tự trị, chế độ tự quản; chính phủ tự trị,Self-gratification
Danh từ: sự tự làm thoả mãn mong muốn,Self-gratulation
Danh từ: sự tự khen ngợi mình,Self-greasing
tự bôi trơn,Self-gripping device
thiết bị cặp tự động,Self-guidance
Danh từ: sự tự dẫn đường, sự tự dẫn đường, sự tự dẫn đường,Self-guidance system
hệ tự dẫn hướng,Self-guided
tự dẫn đường, Tính từ: tự dẫn đường,Self-hardening
Danh từ: sự tự hoá cứng, sự tự tôi, sự tự tôi trong không khí, tôi trong không khí, tự tôi,...Self-hardening capacity
khả năng tự tôi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.