- Từ điển Anh - Việt
Self-looking nut
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Self-loosening
sự tự nới lỏng, -
Self-love
/ ¸self´lʌv /, Danh từ: lòng tự ái, Từ đồng nghĩa: noun, conceit ,... -
Self-lubricated bearing
ổ tự bôi trơn, -
Self-lubricating
Tính từ: tự bôi trơn, tự bôi trơn, sự tự chống, sự tự bôi trơn, tự bôi trơn, self-lubricating... -
Self-lubricating bearing
ổ tự bôi trơn, ổ tự bôi trơn, -
Self-lubricating cup
bộ phận tự bôi trơn, -
Self-lubrication
Danh từ: sự tự bôi trơn, sự tự bôi trơn, -
Self-luminescent
tự phát quang, tự phát sáng, -
Self-luminosity
độ tự phát sáng, -
Self-luminous
Tính từ: tự phát ánh sáng, tự phát quang, tự phát sáng, -
Self-made
/ ¸self´meid /, Tính từ: tự lập, tự tay làm nên; tự thành đạt, Kinh tế:... -
Self-made man
người thành công bằng khả năng của chính mình, người tự làm một mình, người tự phấn đấu, -
Self-mailer
phiếu trả lời, -
Self-maintaining
tự duy trì, -
Self-managed
tự quản, -
Self-managed work team
nhóm làm việc tự quản, -
Self-management
quyền quản lý tự chủ, sự tự (mình) quản lý, -
Self-mastery
/ ¸self´ma:stəri /, Danh từ: sự tự chủ, -
Self-modifying code
mã tự cải tiến, mã tự sửa đổi, -
Self-modulation
sự tự điều chế, tự biến điệu, sự tự điều biến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.