Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Self-made

Nghe phát âm

Mục lục

/¸self´meid/

Thông dụng

Tính từ

Tự lập, tự tay làm nên; tự thành đạt
a self-made man
người tự thành đạt

Chuyên ngành

Kinh tế

tự làm lấy
tự làm nên
tự mình thành công

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top