Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Self-winding

Nghe phát âm

Mục lục

/¸self´waindiη/

Thông dụng

Tính từ

Tự lên dây cót, tự động (đồng hồ)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

lên dây tự động

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top