Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shadowgraph

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃædou¸gra:f/

Thông dụng

Danh từ

Ảnh chụp X quang
Kịch bóng
Bóng hiện lên trên màn ảnh

Chuyên ngành

Y học

ảnh chụp tia X quang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shadowgraphy

    chụp tiax,
  • Shadowing

    / '∫ædouiη /, Danh từ: sự che chắn, ( vât lý học) hiệu ứng màn chắn, Toán...
  • Shadowless

    Tính từ: không có bóng tối; không có bóng râm, không có bóng, không có vùng bóng,
  • Shadowy

    / ´ʃædoui /, Tính từ: Đầy bóng tối; đầy bóng râm, giống như một cái bóng; lờ mờ; không...
  • Shady

    / ´ʃeidi /, Tính từ: tạo ra bóng râm tránh ánh nắng mặt trời; trong bóng râm; có bóng râm, có...
  • Shady company

    công ty mờ ám (không đáng tin cậy),
  • Shady deal

    ẩn giá, giá bóng, giá ngầm, giao dịch mờ ám, sự giao dịch mờ ám, thỏa thuận mua bán ám muội,
  • Shady egg

    trứng không tươi,
  • Shady side

    phía có bóng râm,
  • Shaft

    / ∫ɑ:ft /, Danh từ: Đối xử bất công, cán (giáo, mác...), tay cầm, càng xe, (từ cổ, nghĩa...
  • Shaft-driven

    dẫn động từ trục,
  • Shaft-horse

    / ´ʃa:ft¸fhɔ:s /, danh từ, ngựa đóng vào trong càng xe,
  • Shaft-lapping machine

    máy mài nghiền trục,
  • Shaft-sealing ring

    vòng bít trục, vòng đệm trục,
  • Shaft-turbine engine

    động cơ tuabin trục,
  • Shaft-work effect

    hiệu ứng công trục,
  • Shaft/ lateral resistance fiction of piles

    sức kháng mặt bên cọc,
  • Shaft angel

    góc trục (bánh răng côn),
  • Shaft angle

    góc giữa các trục (truyền động bánh răng côn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top