Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shafting

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃa:ftiη/

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) sự truyền động trục chung
Trục dẫn động

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Bộ truyền động, hệ truyềnđộng, vật liệu làm trục

Kỹ thuật chung

bộ truyền động
hệ truyền động
sự truyền động
vật liệu làm trục

Xem thêm các từ khác

  • Shafting agriculture

    trồng rẫy, canh tác kiểu trồng rẫy, du canh,
  • Shafts

    ,
  • Shag

    / ʃæg /, Danh từ: chòm lông, bờm tóc, (từ cổ,nghĩa cổ) vải thô có tuyết dày, thuốc lá sợi...
  • Shagbark

    Danh từ: (thực vật học) cây hồ đào trắng, gỗ hồ đào trắng, quả hồ đào trắng,
  • Shagged

    Tính từ: rất mệt mỏi,
  • Shagged out

    như shagged,
  • Shaggily

    Phó từ: bờm xờm, lộn xộn, có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang, có cành tua tủa, Đầu tóc râu...
  • Shagginess

    / ´ʃæginis /, danh từ, vẻ bờm xờm, vẻ xồm xoàm,
  • Shaggy

    / ʃægi /, Tính từ: bờm xờm, lộn xộn, có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang, có cành tua tủa, Đầu...
  • Shaggy-dog story

    Danh từ: chuyện dây cà ra dây muống nhạt nhẽo (câu chuyện cười dài dòng, rời rạc, (thường)...
  • Shaggy chorion

    màng đệm lông,
  • Shaggy pericardium

    màng ngoài tim bờm sờm,
  • Shagreen

    / ʃæ´gri:n /, Danh từ: da sargin, da sống nhuộm lục, da cá mập (dùng để đánh bóng đồ vật),...
  • Shah

    / ʃa: /, Danh từ: vua ba-tư, sa (người thống trị nước iran trước đây),
  • Shahdom

    Danh từ: Địa vị quốc vương iran,
  • Shakable

    Tính từ: có thể lung lay được, có thể lay chuyển được,
  • Shake

    / ʃeik /, Danh từ: sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, ( the shakes) (thông tục) cơn rung rẩy, (thông...
  • Shake-ont

    sự cắt bớt số nhân viên, sự đào thải những người buôn chứng khoán loại nhỏ, việc cải tổ nhân sự,
  • Shake-out

    / ´ʃeik¸aut /, như shake-up, Cơ - Điện tử: sự lắc khuôn (để tách vậtđúc), Cơ...
  • Shake-out sand

    cát làm khuôn đã dùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top