Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ship-to-shore

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Điện tử & viễn thông

tàu đối bờ

Kỹ thuật chung

liên lạc giữa tàu với đất liền

Giải thích EN: Operating between a ship at sea and a land installation, as a radio or other form of communication.Giải thích VN: Hoạt động giữa tàu ngoài khơi và đất liền, giữa radio hay các phương tiện liên lạc.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top