Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shipman

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃipmən/

Thông dụng

Danh từ

Thuyền trưởng (như) shipmaster
(từ cổ,nghĩa cổ) thuỷ thủ

Chuyên ngành

Xây dựng

thuyền trưởng

Kỹ thuật chung

thủy thủ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top