Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shiver my timbers!

Thông dụng

Thành Ngữ

shiver my timbers!
chết trôi! chết tiệt! hà bá lôi đi! (câu rủa của thuỷ thủ)

Xem thêm shiver


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shivering

    / ['∫ivəriη] /, Tính từ: run rẩy, lẩy bẩy, Y học: sự...
  • Shivery

    / ´ʃivəri /, Tính từ: có xu hướng hay run, có cảm giác lạnh (kinh hoàng..), gây ra cảm giác lạnh...
  • Shivoo

    Danh từ: ( australia, (thông tục)) cuộc liên hoan, sự chè chén lu bù,
  • Shoal

    / ʃoul /, Tính từ: nông, cạn, không sâu (nước), Danh từ, số nhiều shoals:...
  • Shoal water

    nước kiệt, nước kiệt,
  • Shoaled

    bị nông dần, bị cạn dần, bị cạn đi,
  • Shoaling

    vùng nước nông, vùng bãi chiều,
  • Shoaling zone

    vùng nước nông,
  • Shoals

    ,
  • Shoaly

    / ´ʃouli /, tính từ, có bãi cát ngầm, (nghĩa bóng) có nhiều nguy hiểm ngấm ngầm, có nhiều trở ngại ngấm ngầm,
  • Shock

    / sok /, Danh từ: sự đụng chạm, sự va chạm; cú va chạm, (như) electric shock, sự đột xuất, sự...
  • Shock-absorbing fastening

    sự chống sóc,
  • Shock-absorbing wagon

    toa bảo vệ, toa giảm xóc, toa xe đệm,
  • Shock-brigade

    / ´ʃɔkbri¸geid /, danh từ, Đội lao động xung kích,
  • Shock-dog

    Danh từ: chó xù,
  • Shock-excitation

    kích thích va chạm,
  • Shock-fish

    Danh từ: cá đuối điện,
  • Shock-headed

    / ´ʃɔk¸hedid /, tính từ, có mớ tóc bù bù xù,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top