Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shooting board

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

bàn đỡ để cắt/ bào

Giải thích EN: 1. a table and plane upon which printing plates are trimmed.a table and plane upon which printing plates are trimmed.2. a fixture used for planing boards.a fixture used for planing boards.Giải thích VN: 1. một chiếc bàn trên đó tấm in được cắt xén 2, một bàn cố định sử dụng để làm bàn bào.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top