Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Siamese cat

Thông dụng

Danh từ

Mèo Xiêm, mèo Thái lan (loài mèo phương Đông có lông ngắn màu nhợt, có mặt, tai, đuôi và chân đen hơn) (như) siamese

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Siamese connection

    sự nối đôi,
  • Siamese share

    cổ phiếu sinh đôi,
  • Siamese twins

    Danh từ: anh em sinh đôi có cơ thể dính vào nhau cách này hay cách khác, sinh đôi thái lan,
  • Siamesed

    hình chạc, có hình đĩa,
  • Siatoadenectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ tuyến nước bọt,
  • Sib

    / sib /, Tính từ: ( Ê-cốt) có họ hàng với, có bà con với, Danh từ:...
  • Siberia

    / sai´biəriə /, Danh từ: siberi hay siberia (tiếng việt thường gọi: xibia ) là vùng đất rộng lớn...
  • Siberia landbridge

    cầu lục địa tây bắc lợi Á,
  • Siberian

    / sai´biəriən /, Tính từ: (thuộc) xi-bia (còn gọi là xi-bê-ri), Danh từ:...
  • Sibilance

    / ´sibiləns /, Danh từ (ngôn ngữ học): tính chất âm xuýt, Âm xuýt, chữ xúyt, Kỹ...
  • Sibilancy

    như sibilance,
  • Sibilant

    / ´sibilənt /, Tính từ: (ngôn ngữ học) xuýt (âm), giống âm thanh húyt gió, tạo ra âm thanh húyt...
  • Sibilant rale

    ran rít,
  • Sibilate

    / ´sibi¸leit /, Động từ: (ngôn ngữ học) đọc thành âm xuýt, Từ đồng...
  • Sibilation

    / ¸sibi´leiʃən /, danh từ, (ngôn ngữ học) sự đọc thành âm xuýt,
  • Sibilus

    ran rít,
  • Sibling

    Danh từ: anh chị em ruột, Kỹ thuật chung: anh chị em, Từ...
  • Sibling segment types

    các kiểu đoạn anh em,
  • Sibling segments

    các đoạn anh em,
  • Siblings

    anh em,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top