Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Silver voice

Nghe phát âm

Vật lý

giọng hùng biện
giọng sang sảng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Silver wedding

    Danh từ: Đám cưới bạc (kỷ niệm hai mươi lăm năm ngày cưới),
  • Silver wheelchair

    chiếc ghế đẩy băng bạc, chiếc ghế đẩy bằng bạc,
  • Silverback

    gorilla lưng bạc,
  • Silvered-glass Dewar flask

    bình dewar hủy tinh mạ bạc, bình dewar thủy tinh mạ bạc,
  • Silveriness

    / ´silvərinis /, danh từ, tính chất bạc; tính óng ánh như bạc, tính trong như tiếng bạc (tiếng),
  • Silvering

    / ´silvəriη /, Hóa học & vật liệu: sự phủ bạc, sự tráng bạc, Điện:...
  • Silverless

    Tính từ: không có tiền; nghèo khổ,
  • Silverly

    Tính từ: như bạc; giọng trong trẻo,
  • Silvern

    / ´silvən /, Tính từ: bằng bạc; giống bạc,
  • Silvernitrate

    bạcnitrat,
  • Silverside

    / ´silvə¸said /, Danh từ: thịt thăn (phần bên ngoài của đùi bò),
  • Silversmith

    / ´silvə¸smiθ /, Danh từ: thợ bạc,
  • Silverware

    / ´silvə¸wɛə /, Danh từ: Đồ làm bằng bạc, Kỹ thuật chung: đồ...
  • Silvery

    / ´silvəri /, Tính từ: Óng ánh như bạc, có màu sắc như bạc, trong như tiếng bạc (âm thanh), phủ...
  • Silvicolous

    Tính từ: tính từ, sống ở rừng,
  • Silvics

    Danh từ, số nhiều: lâm học,
  • Silvicultural

    Tính từ: thuộc silviculture,
  • Silviculture

    / ´silvi¸kʌltʃə /, Danh từ: lâm học; lâm nghiệp,
  • Silviculturist

    / ¸silvi´kʌltʃərist /, danh từ, nhà lâm học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top